Bộ máy tổ chức
1. Thường trực Đảng ủy
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Điện thoại
|
1
|
Nguyễn Văn Thành
|
Bí thư Đảng ủy –CT.HĐND
|
0979.320.108
|
2
|
Phạm Công Sử
|
Phó Bí thư Thường trực Đảngủy
|
0978.805.016
|
3
|
Phạm Công Hùng
|
Phó Bí thư Đảng ủy – CT.UBND
|
0387.991.807
|
2. Ban thường vụ Đảng ủy
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Điện thoại
|
1
|
Nguyễn Văn Thành
|
Bí thư Đảng ủy –CT.HĐND
|
0979.320.108
|
2
|
Phạm Công Sử
|
Phó Bí thư Thường trực Đảngủy
|
0978.805.016
|
3
|
Phạm Công Hùng
|
Phó Bí thư Đảng ủy – CT.UBND
|
0387.991.807
|
4
|
Nguyễn Vĩnh Sơn
|
Chủ tịch UBMTTQ
|
0974739878
|
5
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
Phó chủ tịch UBND
|
0866.826.106
|
3. Ban chấp hành Đảng bộ xã
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
|
1
|
Nguyễn Văn Thành
|
Bí thư Đảng ủy ủy– CT.HĐND
|
|
2
|
Phạm Công Sử
|
Phó Bí thư Thường trực Đảngủy
|
|
3
|
Phạm Công Hùng
|
Phó Bí thư Đảng ủy – CT.UBND
|
|
4
|
Nguyễn Vĩnh Sơn
|
UVBTV Đảng ủy - Chủ tịch UBMTTQ
|
|
5
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
UVBTV Đảng ủy – Phó Chủ tịch UBND
|
|
6
|
Phạm Công Tuân
|
Phó chủ tịch .HĐND
|
|
7
|
Lê Xuân Thành
|
Trưởng Công an
|
|
8
|
|
Chỉ huy trưởng quân sự
|
|
9
|
Thái Thị Thu
|
Công chức Văn hóa- xã hội
|
|
10
|
Nguyễn Văn Khanh
|
Công chức Tư pháp –Hộ tịch
|
|
11
|
Nguyễn Đình Đại
|
Công chức Địa chính- xây dựng
|
|
12
|
Nguyễn Công Ngọc
|
Chủ tịch hội cựu chiến binh
|
|
13
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
Chủ tịch Hội Nông dân
|
|
14
|
Nguyễn Thị Nhâm
|
Chủ tịch Hội Liên hiệp phụ nữ
|
|
15
|
Nguyễn Hồng Oai
|
Bí thư Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
|
|
4. Hội đồng nhân dân xã
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Điện thoại
|
1
|
Nguyễn Văn Thành
|
Bí thư Đảng ủy ủy– CT.HĐND
|
0979.320.108
|
2
|
Phạm Công Tuân
|
Phó Chủ tịch .HĐND
|
0972.440.033
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5. Uỷ ban nhân dân xã
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Điện thoại
|
1
|
Phạm Công Hùng
|
Phó Bí thư Đảng ủy – CT.UBND
|
0387.991.807
|
2
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
Phó chủ tịch UBND
|
0866.826.106
|
3
|
Lê Xuân Thành
|
Trưởng Công An
|
0986.838.113
|
4
|
Nguyễn Vĩnh Sơn
|
Chỉ huy trưởng Quân Sự
|
0974.739.878
|
5
|
Nguyễn Đình Đại
|
Công chức Địa chính- Xây dựng
|
0354.289.009
|
6
|
Nguyễn Văn Khanh
|
Công chức Tư pháp –Hộ tịch
|
0362.517.936
|
7
|
Nguyễn Thị Hợi
|
Công chức Tài chính – Kế toán
|
0334.500.234
|
8
|
Nguyễn Thị Khánh
|
Công chức Văn phòng- Thống kê
|
0968.764.179
|
9
|
Thái Thị Thu
|
Công chức Văn hoá- Xã hội
|
0384.166.522
|
10
|
Nguyễn Đình Đông
|
Công chức Văn hoá- Xã hội
|
0984.067.298
|
11
|
Nguyễn Thị Chiêm
|
Công chức Văn phòng- Thống kê
|
0976.978.746
|
6. Mặt trận TQ, Các tổ chức chính trị xã hội, tổ chức xã hội
|
|
TT
|
Họ và tên
|
Chức vụ
|
Điện thoại
|
1
|
Nguyễn Vĩnh Sơn
|
UV. BTV Đảng uỷ- Chủ tịch UBMTTQ
|
0974739878
|
2
|
Nguyễn Văn Thịnh
|
UV.BCH Đảng ủy - CT hội Nông dân
|
0974.575809
|
3
|
Nguyễn Thị Nhâm
|
UV.BCH Đảng ủy -CT.Hội LHPN
|
0985.870.393
|
4
|
Nguyễn Hồng Oai
|
UV.BCH Đảng ủy-BT Đoàn TN
|
0329.20.5.668
|
5
|
Nguyễn Công Ngọc
|
UV.BCH Đảng ủy CT Hội Cựu chiến binh
|
0978.285781
|
6
|
Nguyễn Văn Sỹ
|
UV.BCH Đảng ủy-PCTUBND –CT Khuyến học
|
0866.826.106
|
7
|
Phạm Công Tuân
|
Phó chủ tịch .HĐND- Chủ tịch Công đoàn
|
0972.440.033
|
8
|
Nguyễn Vĩnh Hội
|
Chủ tịch Hội người cao tuổi
|
0967.597366
|
9
|
Nguyễn Thị Thuý
|
Chủ tịch hội Chữ thập đỏ
|
0989.456.242
|
10
|
Nguyễn Văn Tác
|
Chủ tịch Hội Thanh niên xung phong
|
0969.752.594
|
11
|
Nguyễn Hữu Hoan
|
Chủ tịch hội Nạn nhân chất độc da cam
|
034.8139637
|
12
|
Nguyễn Thị Thiêm
|
Chủ tịch hội Cựu giáo chức
|
0388.341.929
|
13
|
Nguyễn Vĩnh Hạnh
|
Chủ tịch Hội truyền thống Trường Sơn
|
0964.773.707
|
Danh sách 12 xóm xã Mỹ Thành
TT
|
Tên xóm
|
Họ và tên Bí thư
|
Họ và tên Xóm trưởng
|
1
|
Tân Mỹ
|
Nguyễn Văn Phượng
|
Phạm Công Khang
|
2
|
Bục Trại
|
Phạm Công Phú
|
Lê Thị Thi
|
3
|
Động Sơn
|
Phạm Công Tư
|
Nguyễn Văn Tam
|
4
|
Xóm Mỹ
|
Nguyễn Đức Thụ
|
Nguyễn Đình Sơn
|
5
|
Xóm Lô
|
Nguyễn Công Hoàn
|
Nguyễn Đình Sơn
|
6
|
Nam Đình
|
Nguyễn Đình Thành
|
Nguyễn Công Lượng
|
7
|
Bắc Đinh
|
Nguyễn Hữu Yên
|
Nguyễn Văn Hải
|
8
|
Giáp Quán
|
Nguyễn Công Dụ
|
Hồ Sỹ Thuơn
|
9
|
Phong Niên
|
Nguyễn Thị Mận
|
Nguyến Vĩnh Nhị
|
10
|
Quảng Cư
|
Nguyễn Văn Ngụ
|
Nguyễn Văn Hồng
|
11
|
Quảng Đông
|
Nguyễn Vĩnh Kham
|
Nguyễn Văn Thể
|
12
|
Trang Niên
|
Nguyễn Vĩnh Hạnh
|
Nguyễn Vĩnh Phú
|